|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thÆ°Æ¡ng tÃch
dt. Dấu vết để lại trên cÆ¡ thể, do bị tổn thÆ°Æ¡ng vì đánh Ä‘áºp, tai nạn, bom đạn: mang trên mình nhiá»u thÆ°Æ¡ng tÃch bị đánh gây thÆ°Æ¡ng tÃch trầm trá»ng.
|
|
|
|